Danh sách trang bị Vương Giả Vinh Diệu – Honor of Kings
Danh sách tất cả trang bị trong game Vương Giả Vinh Diệu (VGVD) đã được chúng tôi tự tổng hợp và dịch sang tiếng Việt. Bao gồm đầy đủ các món đồ tấn công, phòng thủ, phép thuật,… kèm theo mô tả chi tiết cùng hướng dẫn sử dụng phù hợp cho từng vị tướng.
Người chơi có thể nhấp vào tên trang bị để xem thông tin về thuộc tính, tính năng đặc biệt và các giai đoạn nâng cấp của món đồ đó.
Trang bị Công Vương Giả Vinh Diệu

Vuốt Hung Tàn
- +65 Công vật lý
- +25% Tốc đánh

Tôn Sư Kiếm
- +80 Công vật lý
- +20% Tỉ lệ chí mạng
- +500 Máu tối đa
- +500 Năng lượng tối đa

Thương Truy Hồn
- + 100 Công vật lý
- + 15% Hút máu vật lý
- + 15% Tốc đánh

Thương Tia Chớp
- +20% Tốc đánh

Thương Sắt
- + 10 Công vật lý
- + 5% Giảm hồi chiêu

Thương Băng Giá
- +30% Tốc đánh
- +600 Máu tối đa

Thanh Đao Cổ
- + 90 Công vật lý
- + 100 Giáp phép
- + 500 Máu tối đa

Song Đao Bão Táp
- +35% Tốc đánh
- +25% Tỷ lệ chí mạng
- +5% Tốc chạy

Song Đao
- +15% Tốc đánh
- + 10% Tỷ lệ chí mạng
- + 5% Tốc chạy

Rìu Sắt
- +20 Công vật lý
- +5% Giảm hồi chiêu
- +400 Máu tối đa

Mảnh Thiên Thạch
- +55 Công vật lý

Lưỡi Hái
- + 8% Hút máu

Kiếm Vô Cực
- +110 Công vật lý
- +20% Tỷ lệ chí mạng

Kiếm Sắt
- + 25 Công vật lý

Kiếm Hủy Diệt
- +170 Công vật lý

Kiếm Dài
- + 75 Công vật lý

Huyết Lệ Kiếm
- +100 Công vật lý
- + 25% Hút máu
- +500 Máu tối đa

Huyết Hồn Đao
- +30 Công vật lý
- +10% Hút máu

Gươm Tận Thế
- +60 Công vật lý
- +30% Tốc đánh
- +10% Hút máu

Gươm Sấm Sét
- + 40 Công vật lý

Gươm Đoạt Mệnh
- +60 Công vật lý
- +5% Giảm hồi chiêu

Găng Xuyên Phá
- +100 Công vật lý
- +10% Tỷ lệ chí mạng
- +800 Máu tối đa

Găng Tay
- + 8% Tỷ lệ chí mạng

Găng Cuồng Bạo
- + 15% Tỷ lệ chí mạng

Đao Thiên Thanh
- + 100 Công vật lý
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 500 Máu tối đa

Đao Sấm Sét
- + 35% Tốc đánh
- + 8% Tốc chạy

Dao Găm
- + 10% Tốc độ đánh

Đao Cẩm Thạch
- + 100 Công vật lý
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 500 Máu tối đa

Cung Xuyên Phá
- + 40 Công vật lý
- + 10% Tốc đánh

Cung Nhật Uyển
- + 25% Tốc đánh
- + 10% Tỉ lệ chí mạng
- + 5% Tốc chạy

Cung Nhật Thực
- + 25% Tốc đánh
- + 10% Tỉ lệ chí mạng
- + 5% Tốc chạy

Cung Ánh Sáng
- +50 Công vật lý
- +35% Tốc đánh
- +10% Tỉ lệ chí mạng

Chùy Tinh Túy
- + 80 Công vật lý
- + 10% Giảm hồi chiêu

Chiến Rìu
- + 85 Công vật lý
- + 15% Giảm hồi chiêu
- + 500 Máu tối đa
Trang bị Di Chuyển Vương Giả Vinh Diệu

Giày Thuật Sĩ
- + 15% Giảm hồi chiêu

Giày Phù Thủy
- + Hồi 25 năng lượng mỗi 5s

Giày Kiên Cường
- + 120 Giáp phép

Giày Hộ Vệ
+ 120 Giáp vật lý

Giày Hermes
- + 300 Máu tối đa

Giày Du Mục
- + 20% Tốc đánh

Giày Da
- + 30 Tốc độ di chuyển
Trang bị Đi Rừng Vương Giả Vinh Diệu

Kiếm Truy Hồn
- +25 Công vật lý

Rìu Khổng Lồ
- + 1200 Máu tối đa
- + 5% Giảm hồi chiêu
- + 6 % Tốc độ di chuyển

Rìu Đi Rừng
- + 400 Máu tối đa

Kiếm Đại Rồng
- +90 Công Vật Lý
- +8% tốc chạy
- +5% giảm hồi chiêu

Kiếm Cổ Ngữ
- + 150 Công phép
- + 5% Giảm hồi chiêu
- + 7% Tốc độ di chuyển

Dao Thợ Săn
- + Hồi 25 năng lượng mỗi 5s

Dao Du Kích
- + 40 Công phép
Trang bị Phép Vương Giả Vinh Diệu

Twilight Stream
- + 140 Công phép
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 300 Máu tối đa

Trượng Truy Hồn
- + 240 Công phép
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 5% Tốc chạy

Trượng Thống Trị
- + 200 Công phép
- + 600 Năng lượng tối đa
- + Hồi 15 Năng lượng/5s

Trượng Thời Không
- + 140 Công phép
- + 500 Năng lượng tối đa
- + 1000 Máu tối đa

Trượng thần mặt trăng
- + 160 Công phép
- + 10% Giảm hồi chiêu

Trượng Phù Thủy
- + 180 Công phép
- + 500 Năng lượng tối đa
- + 500 Máu tối đa
- + 8% Tốc chạy

Trượng Hư Vô
- + 240 Công phép
- + 500 Máu tối đa

Trượng gỗ Nebulon
- + 70 Công phép
- + 300 Máu tối đa

Trượng Cá Ngựa
- + 240 Công phép
- + 7% Tốc chạy

Trượng Băng Sương
- + 160 Công phép
- + 10% Giảm hồi chiêu

Trượng Băng
- + 160 Công phép
- + 5% Giảm hồi chiêu
- + 600 Máu tối đa


Sách Phép
- + 40 Công phép

Sách Hiền Triết
- +400 Công phép
- +10% Giảm hồi chiêu

Sách Đỏ
- + 75 Công phép
- + 5% Giảm hồi chiêu

Sách Cổ
- + 25 Công phép
- + 5% Giảm hồi chiêu

Quyền Trượng Cổ
- + 120 Công phép

Quyền Trượng
- + 80 Công phép

Nón Ảo Thuật
- +240 Công phép

Mặt Nạ Ma Quái
- + 120 Công phép
- + 5% Giảm hồi chiêu
- + 800 Máu tối đa

Hoàng Kim Thánh Kiếm
- + 20% Tốc đánh
- + 160 Công phép
- + 5% Tôc chạy

Gươm Ánh Sáng
- + 400 Máu tối đa
- + 400 Năng lượng tối đa

Đá Tiến Hóa
- + 400 Năng lượng tối đa
- + 400 Máu tối đa

Đá Sapphire
- + 300 năng lượng tối đa

Đá Ma Thuật
- + 90 Công phép

Cốc Lục Bảo
- +180 Công phép
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 500 Máu tối đa

Chén Sứ
- + 60 Công phép
- + 8% Giảm hồi chiêu
- + Hồi 20 năng lượng/5s

Bùa Hộ Mệnh
- + Hồi 10 năng lượng/5s

Breakthrough Robe
- + 120 Công phép
- + 1000 Máu tối đa
Trang bị Thần Binh Vương Giả Vinh Diệu

Tứ Thời Quỹ
- + 35% Tốc đánh
- + 10% Tỉ lệ chí mạng
- + 5% Tốc chạy

Trần Thế Ấn
- + 120 Công vật lý
- + 500 Máu
- + 10% Giảm hồi chiêu

Thông Tình Khúc
- +190 Công phép
- +10% Giảm hồi chiêu

Sinh Tức Tuyền
- + 40 Công vật lý
- + 1100 Máu

Phá Không Nhận
- +170 Công vật lý

Kỳ Vận Đăng Tâm
- +20 Công vật lý
- +30 Công phép
- +200 Máu

Hồng Vận Đăng
- +240 Giáp
- +1300 Máu
Trang bị Thủ Vương Giả Vinh Diệu

Thuẫn Kiếm Rộng Nộ
- + 120 Giáp vật lý
- + 1200 Máu tối đa
- + 60 Giáp phép
- + 8% Tốc chạy

Quyền Kiếm Thụy Lân
- + 400 Máu tối đa
- + 60 Giáp vật lý

Ngọc Mã Não
- + 300 máu tối đa

Ngọc Bích
- + Hồi 30 máu mỗi 5s

Mắt Phượng Hoàng
- + 240 Giáp phép
- + 1200 Máu tối đa
- + Hồi 100 Máu mỗi 5s

Luyện Kim Tâm
- + 700 Máu tối đa

Khiên Thất Truyền
- + 240 Giáp phép
- + 1200 Máu tối đa

Khiên Huyền Thoại
- + 20% Giảm hồi chiêu
- + 500 Năng lượng tối đa
- + 360 Giáp vật lý

Khiên Băng Giá
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 400 Năng lượng tối đa
- + 110 Giáp vật lý

Hạt Ngọc Trai
- + 140 Giáp vật lý
- + 140 Giáp phép

Giáp Trường Sinh
- + 1500 Máu tối đa
- + 100 Giáp vật lý
- + 50 Giáp phép

Giáp Thống Khổ
- + 30 Công vật lý
- + 360 Giáp vật lý

Giáp Phù Thủy
- + 200 Giáp phép
- + 1000 Máu tối đa
- + Hồi 100 Máu mỗi 5s

Giáp Hộ Vệ
- + 360 Giáp phép
- + 1000 Máu tối đa

Giáp Hộ Mệnh
- + 140 Giáp vật lý
- + 140 Giáp phép

Giáp Cấp Tốc
- + 200 Máu tối đa
- + 5% Giảm hồi chiêu

Giáp Bạo Liệt
- + 220 Giáp vật lý
- + 900 Máu tối đa
- + 5% Tốc chạy
- + 30 Công vật lý

Giáp Bảo Hộ
- + 210 Giáp vật lý

Găng Tay Thịnh Nộ
- + 40 Công vật lý
- + 1000 Máu tối đa

Găng Tay Gai
- + 160 Giáp vật lý
- + 30 Công vật lý

Găng Tay Cuồng Nộ
- + 40 Công vật lý
- + 1000 Máu tối đa

Đai Sức Mạnh
- + 1000 máu tối đa

Dạ Ma Giáp
- + 180 Giáp phép

Băng Ngân Giáp
- + 40 Công vật lý
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 500 Năng lượng tối đa
- + 240 Giáp vật lý
- + 500 Máu tối đa

Áo Vải
- + 90 Giáp vật lý

Áo ma thuật
- + 90 Giáp phép

Áo Giáp Băng (Cấp 2)
- + 240 Giáp vật lý
- + 1000 Máu tối đa

Áo Giáp Băng (Cấp 1)
- + 240 Giáp vật lý
- + 1000 Máu tối đa

Áo Choàng Thần Ra
- + 240 Giáp vật lý
- + 1000 Máu tối đa

Áo Choàng Kháng Phép
- + 120 Giáp phép
- + 700 Máu tối đa
- + Hồi 50 Máu mỗi 5s

Áo Choàng Hoàng Kim
- + 10% Giảm hồi chiêu
- + 240 Giáp vật lý
- + Hồi 150 Máu mỗi 5s

Áo Choàng Dạ Quang
- + 5% Giảm hồi chiêu
- + 90 Giáp vật lý
- + Hồi 60 Máu mỗi 5s
Trang bị Trợ Thủ Vương Giả Vinh Diệu

Ngọc Đuổi Gió
- + 500 Máu tối đa
- + 6% Tốc chạy

Khiên Hồng Ngọc
- + 500 Máu tối đa
- + 6% Tốc chạy

Khiên Bảo Hộ
- + 500 Máu tối đa=
- + 6% Tốc chạy

Đuổi Gió – Sói Hú
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy

Đuổi Gió – Rắn Chúa
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy

Đuổi Gió – Phượng Hoàng
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy

Đuổi Gió – Chiếu Yêu
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy

Đá Cẩm Thạch
- + 5% Tốc độ di chuyển

Cực Ảnh – Sói Hú
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy

Cực Ảnh – Rắn Chúa
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy

Cực Ảnh – Phượng Hoàng
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy

Cực Ảnh – Chiếu Yêu
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy

Cận Vệ – Sói Hú
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy

Cận Vệ – Rắn Chúa
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy

Cận Vệ – Phượng Hoàng
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy

Cận Vệ – Chiếu Yêu
- + 1200 Máu tối đa
- + 10% Tốc chạy